遗志 yízhì
volume volume

Từ hán việt: 【di chí】

Đọc nhanh: 遗志 (di chí). Ý nghĩa là: di chí; chí nguyện của người đã chết. Ví dụ : - 继承先烈遗志 tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt

Ý Nghĩa của "遗志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

遗志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di chí; chí nguyện của người đã chết

死者生前没有实现的志愿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 继承 jìchéng 先烈 xiānliè 遗志 yízhì

    - tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗志

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 书包 shūbāo 遗在 yízài 学校 xuéxiào

    - Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.

  • volume volume

    - 继承 jìchéng 先烈 xiānliè 遗志 yízhì

    - tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt

  • volume volume

    - 不遗余力 bùyíyúlì

    - hết sức mình.

  • volume volume

    - 临终 línzhōng 遗言 yíyán

    - trăng trối lúc lâm chung

  • volume volume

    - 临终 línzhōng 遗言 yíyán

    - di chúc lúc lâm chung.

  • volume volume

    - 继承 jìchéng 先烈 xiānliè de 遗志 yízhì

    - kế thừa ý chí các tiên liệt。

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu 父亲 fùqīn de 遗志 yízhì

    - Anh ấy kế thừa di nguyện của cha.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao