Đọc nhanh: 遗志 (di chí). Ý nghĩa là: di chí; chí nguyện của người đã chết. Ví dụ : - 继承先烈遗志 tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt
遗志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chí; chí nguyện của người đã chết
死者生前没有实现的志愿
- 继承 先烈 遗志
- tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗志
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 继承 先烈 遗志
- tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 临终 遗言
- di chúc lúc lâm chung.
- 继承 先烈 的 遗志
- kế thừa ý chí các tiên liệt。
- 他 承受 父亲 的 遗志
- Anh ấy kế thừa di nguyện của cha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
遗›