Đọc nhanh: 遗属 (di thuộc). Ý nghĩa là: gia quyến của người đã chết.
遗属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia quyến của người đã chết
死者的眷属
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗属
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
遗›