遗害无穷 yí hài wúqióng
volume volume

Từ hán việt: 【di hại vô cùng】

Đọc nhanh: 遗害无穷 (di hại vô cùng). Ý nghĩa là: còn được viết là 貽害無窮 | 贻害无穷, để lại hậu quả tai hại.

Ý Nghĩa của "遗害无穷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遗害无穷 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. còn được viết là 貽害無窮 | 贻害无穷

also written 貽害無窮|贻害无穷 [yí hài wú qióng]

✪ 2. để lại hậu quả tai hại

to have disastrous consequences

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗害无穷

  • volume volume

    - 贻害无穷 yíhàiwúqióng

    - để lại bao tai hoạ

  • volume volume

    - qióng 厉害 lìhai 无人敌 wúréndí

    - Quá là lợi hại, không ai địch nổi.

  • volume volume

    - 遗患 yíhuàn 无穷 wúqióng

    - lưu lại tai hoạ vô cùng.

  • volume volume

    - de 才能 cáinéng 显露 xiǎnlù 无遗 wúyí

    - Tài năng của cô ấy được bộc lộ rõ ràng.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ de 轮廓 lúnkuò 变幻无穷 biànhuànwúqióng

    - Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.

  • volume volume

    - 无穷无尽 wúqióngwújìn ( 没有止境 méiyǒuzhǐjìng )

    - vô cùng vô tận; không bao giờ hết.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 天阴 tiānyīn hěn 厉害 lìhai 妈妈 māma yào 带上 dàishàng 雨伞 yǔsǎn 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Trời rất âm u nên mẹ bảo tôi mang theo một chiếc ô để phòng khi dùng tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa