Đọc nhanh: 无穷集 (vô cùng tập). Ý nghĩa là: tập vô hạn (toán học.), tập hợp vô cùng.
无穷集 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tập vô hạn (toán học.)
infinite set (math.)
✪ 2. tập hợp vô cùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷集
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 后患无穷
- hậu hoạn khôn lường.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
- 知识 是 无穷无尽 的 你 永远 学不完
- Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 我 认为 这样 的 集会 毫无价值
- Tôi cho rằng cuộc họp như vậy hoàn toàn không có giá trị.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
穷›
集›