Đọc nhanh: 道钉锻造机 (đạo đinh đoạn tạo cơ). Ý nghĩa là: máy dập đinh tà-vẹt.
道钉锻造机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dập đinh tà-vẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道钉锻造机
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 在 人行横道 处 , 机动车 应 礼让 行人
- đi ở trên đường, xe máy phải nhường đường cho người đi bộ.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
造›
道›
钉›
锻›