Đọc nhanh: 道德经 (đạo đức kinh). Ý nghĩa là: Đạo Đức Kinh.
道德经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đạo Đức Kinh
书名,即《老子》,中国古代重要的哲学著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德经
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
- 他 是 一个 道德 典范
- Anh ấy là một tấm gương về đạo đức.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
经›
道›