qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cừu】

Đọc nhanh: (cừu). Ý nghĩa là: áo lông, họ Cừu. Ví dụ : - 他穿着一件厚裘衣。 Anh ta mặc một chiếc áo khoác lông dày.. - 那件裘十分漂亮。 Cái áo lông đó rất đẹp.. - 他买了一件新裘。 Anh ấy mua một chiếc áo lông mới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. áo lông

毛皮做的衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn hòu 裘衣 qiúyī

    - Anh ta mặc một chiếc áo khoác lông dày.

  • volume volume

    - 那件 nàjiàn qiú 十分 shífēn 漂亮 piàoliàng

    - Cái áo lông đó rất đẹp.

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn xīn qiú

    - Anh ấy mua một chiếc áo lông mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Cừu

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiú 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Cừu là một người tốt.

  • volume volume

    - qiú 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Cừu phu nhân rất thanh lịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 穿 chuān 一领 yīlǐng 裘皮 qiúpí 优雅 yōuyǎ

    - Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da thú thanh lịch.

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn xīn qiú

    - Anh ấy mua một chiếc áo lông mới.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu 希望 xīwàng 腰缠万贯 yāochánwànguàn 肥马轻裘 féimǎqīngqiú 不是 búshì 轻易 qīngyì néng 办到 bàndào de

    - Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn hòu 裘衣 qiúyī

    - Anh ta mặc một chiếc áo khoác lông dày.

  • volume volume

    - qiú 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Cừu là một người tốt.

  • volume volume

    - 那件 nàjiàn qiú 十分 shífēn 漂亮 piàoliàng

    - Cái áo lông đó rất đẹp.

  • volume volume

    - qiú 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Cừu phu nhân rất thanh lịch.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu , Cừu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEYHV (戈水卜竹女)
    • Bảng mã:U+88D8
    • Tần suất sử dụng:Cao