遐思 xiásī
volume volume

Từ hán việt: 【hà tư】

Đọc nhanh: 遐思 (hà tư). Ý nghĩa là: sự mơ tưởng, thích từ xa, những suy nghĩ hoang đường và huyền ảo.

Ý Nghĩa của "遐思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遐思 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sự mơ tưởng

reverie

✪ 2. thích từ xa

to fancy from afar

✪ 3. những suy nghĩ hoang đường và huyền ảo

wild and fanciful thoughts

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐思

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 开口 kāikǒu

    - khó mở miệng; ngại miệng.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī qǐng 借过一下 jièguòyīxià

    - xin lỗi, đi nhờ một chút

  • volume volume

    - 不要 búyào 离开 líkāi 受不了 shòubùliǎo 思念 sīniàn de 折磨 zhémó

    - Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 我们 wǒmen néng 继续 jìxù yòng 汉语 hànyǔ ma

    - Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī cǎi zhe de jiǎo le

    - Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 伟大 wěidà de 思想家 sīxiǎngjiā 革命家 gémìngjiā

    - Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình