遐迹 xiá jì
volume volume

Từ hán việt: 【hà tích】

Đọc nhanh: 遐迹 (hà tích). Ý nghĩa là: những câu chuyện của người cổ đại.

Ý Nghĩa của "遐迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遐迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những câu chuyện của người cổ đại

stories of ancient people

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐迹

  • volume volume

    - duì 这件 zhèjiàn shì 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 游览 yóulǎn le 古迹 gǔjì

    - Họ đã du ngoạn di tích cổ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 足迹 zújì

    - Dấu chân của cuộc đời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 公司 gōngsī 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Công ty của họ đã biến mất.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 轨迹 guǐjì hěn 清晰 qīngxī

    - Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 访问 fǎngwèn le 故乡 gùxiāng de 古迹 gǔjì

    - Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng shí 浪迹天涯 làngjìtiānyá

    - Khi còn trẻ, anh ấy đã lang bạt khắp nơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参观 cānguān 一些 yīxiē 名胜古迹 míngshènggǔjì 有些 yǒuxiē rén 甚至 shènzhì dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng kàn 世界 shìjiè

    - họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình