Đọc nhanh: 驰思遐想 (trì tư hà tưởng). Ý nghĩa là: liên tưởng; hoài tưởng.
驰思遐想 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tưởng; hoài tưởng
自由地联想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰思遐想
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 的 思想 充沛 了 活力
- Ý tưởng của anh ấy tràn đầy sức sống.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 他 思想 已中 了 毒
- Tư tưởng của anh ấy đã bị đầu độc.
- 他 思想 有些 右倾
- Ý nghĩ của anh ấy hơi bảo thủ.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
想›
遐›
驰›