Đọc nhanh: 遐弃 (hà khí). Ý nghĩa là: bỏ đi, bỏ qua bài viết của một người, từ chối.
遐弃 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ đi
to cast away
✪ 2. bỏ qua bài viết của một người
to desert one's post
✪ 3. từ chối
to reject
✪ 4. xa lánh
to shun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐弃
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 他们 不会 轻易 放弃
- Họ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 他 为了 学业 放弃 了 很多
- Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.
- 他 从未 放弃 过 自己 的 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弃›
遐›