遐弃 xiá qì
volume volume

Từ hán việt: 【hà khí】

Đọc nhanh: 遐弃 (hà khí). Ý nghĩa là: bỏ đi, bỏ qua bài viết của một người, từ chối.

Ý Nghĩa của "遐弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遐弃 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ đi

to cast away

✪ 2. bỏ qua bài viết của một người

to desert one's post

✪ 3. từ chối

to reject

✪ 4. xa lánh

to shun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐弃

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • volume volume

    - 一经 yījīng xiǎng 放弃 fàngqì 没有 méiyǒu rén 可以 kěyǐ quàn

    - Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.

  • volume volume

    - shí zhī 无味 wúwèi 弃之可惜 qìzhīkěxī

    - ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì 轻易 qīngyì 放弃 fàngqì

    - Họ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 学业 xuéyè 放弃 fàngqì le 很多 hěnduō

    - Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì guò 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 清理 qīnglǐ 社区 shèqū de 废弃物 fèiqìwù

    - Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình