Đọc nhanh: 前儿个 (tiền nhi cá). Ý nghĩa là: bữa trước.
前儿个 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前儿个
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 前儿 个 我 见到 他 了
- Hôm kia tôi đã gặp anh ấy.
- 他 跟前 只有 一个 女儿
- anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
前›