xún
volume volume

Từ hán việt: 【tuân】

Đọc nhanh: (tuân). Ý nghĩa là: tuần tra; tuần sát, tuần (rượu, trà); chuyến (buổi hòa nhạc). Ví dụ : - 警察正在巡逻。 Cảnh sát đang tuần tra.. - 保安四处巡看。 Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.. - 他去林中巡看。 Anh ấy đi tuần tra trong rừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuần tra; tuần sát

巡查; 巡视

Ví dụ:
  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 巡逻 xúnluó

    - Cảnh sát đang tuần tra.

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 四处 sìchù 巡看 xúnkàn

    - Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 巡看 xúnkàn

    - Anh ấy đi tuần tra trong rừng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuần (rượu, trà); chuyến (buổi hòa nhạc)

量词,遍 (用于给全座斟酒)

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 众人 zhòngrén 逐一 zhúyī 巡酒 xúnjiǔ

    - Lần lượt tuần rượu cho mọi người.

  • volume volume

    - 巡回演唱 xúnhuíyǎnchàng huì

    - Chuyến lưu diễn nhiều nơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巡抚 xúnfǔ 大人 dàrén

    - quan tuần phủ.

  • volume volume

    - 巡幸 xúnxìng 江南 jiāngnán

    - tuần du Giang Nam

  • volume volume

    - 巡营 xúnyíng 瞭哨 liàoshào

    - tuần tra canh gác doanh trại.

  • volume volume

    - 巡道 xúndào gōng 护路 hùlù yuán 受雇 shòugù 保养 bǎoyǎng huò 巡查 xúnchá 铁道 tiědào de 工人 gōngrén

    - Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường

  • volume volume

    - 巡洋舰 xúnyángjiàn

    - tàu tuần dương.

  • volume volume

    - 巡逻 xúnluó

    - đi tuần.

  • volume volume

    - ràng 巡逻车 xúnluóchē dīng zhe diǎn

    - Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.

  • volume volume

    - 巡回医疗 xúnhuíyīliáo

    - chữa bệnh lưu động

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao