部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thuân】
Đọc nhanh: 逡 (thuân). Ý nghĩa là: nhường; nhân nhượng; lùi.
逡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhường; nhân nhượng; lùi
退让;退
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逡
逡›
Tập viết