qūn
volume volume

Từ hán việt: 【thuân】

Đọc nhanh: (thuân). Ý nghĩa là: nhường; nhân nhượng; lùi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhường; nhân nhượng; lùi

退让;退

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Qūn , Suō , Xùn
    • Âm hán việt: Thuân
    • Nét bút:フ丶ノ丶ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YICE (卜戈金水)
    • Bảng mã:U+9021
    • Tần suất sử dụng:Thấp