qún
volume volume

Từ hán việt: 【quần】

Đọc nhanh: (quần). Ý nghĩa là: quần cư; sống thành đàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần cư; sống thành đàn

群居

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶丶フフ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSKR (十尸大口)
    • Bảng mã:U+5BAD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp