qún
volume volume

Từ hán việt: 【quần】

Đọc nhanh: (quần). Ý nghĩa là: váy; váy ngắn, tạp dề (vật giống cái váy). Ví dụ : - 她穿着漂亮的短裙。 Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp.. - 她买了件漂亮连衣裙。 Cô ấy mua một chiếc váy dài xinh đẹp.. - 她穿着围裙在做饭。 Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. váy; váy ngắn

裙子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 漂亮 piàoliàng de 短裙 duǎnqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp.

  • volume volume

    - mǎi le jiàn 漂亮 piàoliàng 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy mua một chiếc váy dài xinh đẹp.

✪ 2. tạp dề (vật giống cái váy)

像裙子的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 围裙 wéiqún zài 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 围裙 wéiqún 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc tạp dề này rất đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 褐裙 hèqún zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc váy màu nâu đó thật đẹp.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi shàng yǒu 花文 huāwén

    - Chiếc váy của cô ấy có họa tiết hoa.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 有韦 yǒuwéi 腰带 yāodài

    - Váy của cô ấy có thắt lưng da.

  • volume volume

    - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi yǒu 蝴蝶结 húdiéjié

    - Váy của cô ấy có nơ cánh bướm.

  • volume volume

    - yáng zhe 漂亮 piàoliàng de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy giơ chiếc váy đẹp.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 太瘦 tàishòu mài 开步 kāibù

    - Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 卷进 juǎnjìn 自行车 zìxíngchē 链子 liànzi

    - Váy của cô ấy cuốn vào dây xích của xe đạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao