Đọc nhanh: 造物主 (tạo vật chủ). Ý nghĩa là: Đấng tạo hóa; Chúa sáng thế (đạo Cơ Đốc cho rằng Thượng đế tạo ra vạn vật, cho nên gọi Thượng đế là Chúa sáng thế).
造物主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đấng tạo hóa; Chúa sáng thế (đạo Cơ Đốc cho rằng Thượng đế tạo ra vạn vật, cho nên gọi Thượng đế là Chúa sáng thế)
基督教徒认为上帝创造万物,因此称上帝为造物主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造物主
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 主宰 万物
- chi phối mọi vật
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 失主 找到 丢失 的 物品
- Người mất đã tìm thấy đồ vật bị mất.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 主要 人物
- nhân vật chính
- 小说 中 的 主要 人物 很 有趣
- Nhân vật chính trong tiểu thuyết rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
物›
造›