Đọc nhanh: 造型服装 (tạo hình phục trang). Ý nghĩa là: trang phục.
造型服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang phục
costume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造型服装
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
- 许多 服装 是 越南 制造 的
- Nhiều quần áo được sản xuất tại Việt Nam.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
- 他 穿 那件 西装 真好 有型 , 帅 极了
- Anh ấy mặc bộ đồ đó thật phong cách, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
服›
装›
造›