Đọc nhanh: 遣送出境 (khiển tống xuất cảnh). Ý nghĩa là: Trục xuất.
遣送出境 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục xuất
to deport
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣送出境
- 护送 出境
- hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 大使馆 的 两名 随员 已 驱逐出境
- Hai thành viên đồng hành của đại sứ quán đã bị trục xuất khỏi nước này.
- 他 朋友 帮助 他 走出 困境
- Người bạn đã giúp anh ta vượt qua hoàn cảnh khó khăn.
- 他 送 出 了 一切 却 没有 回报
- Anh ta đã hy sinh mọi thứ nhưng không nhận lại gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
境›
送›
遣›