逼良为娼 bīliángwéichāng
volume volume

Từ hán việt: 【bức lương vi xướng】

Đọc nhanh: 逼良为娼 (bức lương vi xướng). Ý nghĩa là: để gỡ rối, ép một cô gái lương thiện vào con đường mại dâm (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "逼良为娼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逼良为娼 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để gỡ rối

to debauch

✪ 2. ép một cô gái lương thiện vào con đường mại dâm (thành ngữ)

to force an honest girl into prostitution (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逼良为娼

  • volume volume

    - 先兄 xiānxiōng 为人正直 wéirénzhèngzhí 善良 shànliáng

    - Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.

  • volume volume

    - 逼迫 bīpò 逼迫 bīpò de 行为 xíngwéi

    - Hành vi ép buộc

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 抑制 yìzhì 不良行为 bùliángxíngwéi

    - Chúng ta cần kìm hãm hành vi xấu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 表扬 biǎoyáng le 善良 shànliáng de 行为 xíngwéi

    - Cô giáo đã khen ngợi hành động tốt của cậu ấy.

  • volume volume

    - 不良行为 bùliángxíngwéi huì 腐蚀 fǔshí 社会 shèhuì

    - Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.

  • volume volume

    - 不要 búyào 纵容 zòngróng 孩子 háizi de 不良行为 bùliángxíngwéi

    - không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 不良行为 bùliángxíngwéi zài 学校 xuéxiào 泛滥 fànlàn

    - Hành vi xấu này đang lan tràn trong trường học.

  • volume volume

    - 郦食其 lìyìjī 为汉出 wèihànchū 良策 liángcè

    - Lệ Thực Kỳ đưa ra kế sách tốt cho nhà Hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VAA (女日日)
    • Bảng mã:U+5A3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao