Đọc nhanh: 速度计 (tốc độ kế). Ý nghĩa là: đồng hồ tốc độ.
速度计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ tốc độ
speedometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速度计
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
计›
速›