Đọc nhanh: 那古屋 (na cổ ốc). Ý nghĩa là: Nagoya, thành phố ở Nhật Bản (cách viết cũ).
那古屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nagoya, thành phố ở Nhật Bản (cách viết cũ)
Nagoya, city in Japan (old spelling)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那古屋
- 大火 损了 那栋 房屋
- Ngọn lửa lớn phá hỏng ngôi nhà đó.
- 名古屋 在 東京 和 大阪 之間
- Nagoya nằm giữa Tokyo và Osaka.
- 他 到 名古屋 洽談業務
- Anh ấy đi công tác ở Nagoya.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 失火 那晚 他 跟踪 她 去 了 小屋
- Anh ta có cô ở nhà nghỉ vào đêm xảy ra hỏa hoạn.
- 他 因公 出差 到 名古屋
- Anh ấy đi công tác ở Nagoya.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
屋›
那›