Đọc nhanh: 花样数据不存在 (hoa dạng số cứ bất tồn tại). Ý nghĩa là: Không tồn tại mẫu.
花样数据不存在 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không tồn tại mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样数据不存在
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 健康 上 的 花费 在 不可 阻挡 地 增加
- chi phí y tế đang tăng lên một cách không thể ngăn nổi.
- 公司 现在 的 模样 和 以前 不同
- Công ty hiện tại trông khác hẳn so với trước đây.
- 在 校样 上 检查 出 不少 脱误 之 处
- kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.
- 以前 的 不算数 , 从 现在 算 起
- trước kia không tính, bắt đầu tính từ bây giờ.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
在›
存›
据›
数›
样›
花›