Đọc nhanh: 海关通行证 (hải quan thông hành chứng). Ý nghĩa là: Giấy thông hành hải quan.
海关通行证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy thông hành hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关通行证
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
海›
行›
证›
通›