Đọc nhanh: 通关申报表格 (thông quan thân báo biểu các). Ý nghĩa là: Tờ khai hải quan.
通关申报表格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tờ khai hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通关申报表格
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 申请表 报给 领导 了
- Đơn xin đã được báo cho lãnh đạo.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
- 他 在 报告 中 撮 取 了 关键点
- Anh ấy đã chọn lọc các điểm quan trọng trong báo cáo.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
报›
格›
申›
表›
通›