通关 tōngguān
volume volume

Từ hán việt: 【thông quan】

Đọc nhanh: 通关 (thông quan). Ý nghĩa là: Thông qua hải quan. Ví dụ : - 还要有暗号和通关密语才能来 Từ mã và đoạn văn bí mật.

Ý Nghĩa của "通关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通关 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thông qua hải quan

Ví dụ:
  • volume volume

    - 还要 háiyào yǒu 暗号 ànhào 通关 tōngguān 密语 mìyǔ 才能 cáinéng lái

    - Từ mã và đoạn văn bí mật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通关

  • volume volume

    - 解决问题 jiějuéwèntí de 关键 guānjiàn shì 沟通 gōutōng

    - Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.

  • volume volume

    - 暗通 àntōng 关节 guānjié

    - thông đồng làm chuyện mờ ám.

  • volume volume

    - 还要 háiyào yǒu 暗号 ànhào 通关 tōngguān 密语 mìyǔ 才能 cáinéng lái

    - Từ mã và đoạn văn bí mật.

  • volume volume

    - hán dāo de 通常 tōngcháng dāo huò 使用 shǐyòng dāo de 动作 dòngzuò 有关 yǒuguān

    - Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.

  • volume volume

    - 合肥 héféi 交通广播 jiāotōngguǎngbō 全方位 quánfāngwèi duō 视角 shìjiǎo 关注 guānzhù 城市交通 chéngshìjiāotōng

    - Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 机关 jīguān 沟通 gōutōng

    - Họ đang liên lạc với cơ quan.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 最后 zuìhòu 一道 yīdào guān

    - Anh ấy đã vượt qua cửa ải cuối cùng.

  • volume volume

    - yǒu de 汉字 hànzì 通常 tōngcháng 衣服 yīfú 有关 yǒuguān

    - Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao