Đọc nhanh: 通信中心 (thông tín trung tâm). Ý nghĩa là: trung tâm thông tin liên lạc.
通信中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm thông tin liên lạc
communications center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信中心
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 科技 信息中心
- trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 停电 使得 通信 中断
- Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.
- 早 高峰 时 , 市中心 经常 会 有 交通拥堵
- Vào giờ cao điểm buổi sáng, trung tâm thành phố thường xuyên bị tắc nghẽn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
信›
⺗›
心›
通›