Đọc nhanh: 通信卫星 (thông tín vệ tinh). Ý nghĩa là: vệ tin thông tin.
通信卫星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vệ tin thông tin
用于通信目的的人造地球卫星,能够把来自一个地面站的信号转发或反射给其他的地面站
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信卫星
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 信息 闭塞 , 难以 沟通
- Thiếu thông tin, khó giao tiếp.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 他 相信 每个 人 都 能 通过 努力 开 财路
- Anh ấy tin rằng mỗi người đều có thể mở đường tài lộc thông qua sự nỗ lực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
卫›
星›
通›