通信员 tōngxìnyuán
volume volume

Từ hán việt: 【thông tín viên】

Đọc nhanh: 通信员 (thông tín viên). Ý nghĩa là: nhân viên thông tin; người liên lạc.

Ý Nghĩa của "通信员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通信员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân viên thông tin; người liên lạc

部队、机关中担任递送公文等联络工作的人员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信员

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou bāng 邮递员 yóudìyuán 叔叔 shūshu 挨家挨户 āijiāāihù 送信 sòngxìn

    - Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.

  • volume volume

    - 信息流 xìnxīliú 通畅无阻 tōngchàngwúzǔ

    - Thông tin lưu thông không bị cản trở.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī duì xīn 员工 yuángōng 信赖 xìnlài

    - Công ty không tin tưởng vào nhân viên mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī xiàng 员工 yuángōng 发布 fābù le 通知 tōngzhī

    - Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.

  • volume volume

    - 互通 hùtōng 音信 yīnxìn

    - thư từ qua lại

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 无线通信 wúxiàntōngxìn

    - Họ đang thực hiện truyền tin không dây.

  • volume volume

    - 停电 tíngdiàn 使得 shǐde 通信 tōngxìn 中断 zhōngduàn

    - Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.

  • - 相信 xiāngxìn 每个 měigè rén dōu néng 通过 tōngguò 努力 nǔlì kāi 财路 cáilù

    - Anh ấy tin rằng mỗi người đều có thể mở đường tài lộc thông qua sự nỗ lực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao