逍遥自得 xiāoyáo zìdé
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu dao tự đắc】

Đọc nhanh: 逍遥自得 (tiêu dao tự đắc). Ý nghĩa là: làm như một người vui lòng (thành ngữ); thả lỏng chân và tự do ưa thích.

Ý Nghĩa của "逍遥自得" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逍遥自得 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm như một người vui lòng (thành ngữ); thả lỏng chân và tự do ưa thích

doing as one pleases (idiom); foot-loose and fancy free

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逍遥自得

  • volume volume

    - zǒng 觉得 juéde 自己 zìjǐ 一辈子 yībèizi dōu 背运 bèiyùn

    - Ông ấy luôn thấy rằng cả đời mình đều không may mắn.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自 shànzì 离队 líduì

    - không được tự ý rời khỏi đội ngũ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ 一得之功 yīdezhīgōng 一孔之见 yīkǒngzhījiàn

    - chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自改变 shànzìgǎibiàn 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 成绩 chéngjì hěn 得意 déyì

    - Anh ấy rất hài lòng về thành tích của mình.

  • volume volume

    - guò 非常 fēicháng 逍遥自在 xiāoyáozìzai

    - Anh ấy sống thoải mái tự do.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 目前 mùqián de 境遇 jìngyù 颇为得意 pǒwèidéyì

    - Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.

  • volume volume

    - 逍遥自在 xiāoyáozìzai

    - Ung dung tự tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFB (卜火月)
    • Bảng mã:U+900D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao