Đọc nhanh: 透视画法 (thấu thị hoạ pháp). Ý nghĩa là: Vẽ phối cảnh.
透视画法 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẽ phối cảnh
perspective drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视画法
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 这幅 画 的 笔法 很 独特
- Cách vẽ của bức tranh này rất độc đáo.
- 她 凝视着 那幅 画
- Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh đó.
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 他 因 蔑视 法庭 而 被 传讯
- Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 透过 阅读 , 我 可以 开阔视野
- Thông qua đọc sách, tôi có thể mở rộng tầm nhìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
画›
视›
透›