逍遥 xiāoyáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu dao】

Đọc nhanh: 逍遥 (tiêu dao). Ý nghĩa là: tự do; tiêu dao; thảnh thơi; thong dong; vô tư lự. Ví dụ : - 他过得非常逍遥自在。 Anh ấy sống thoải mái tự do.. - 她希望有一个逍遥的假期。 Anh ấy mong có một kỳ nghỉ thoái mái.. - 她喜欢逍遥的生活方式。 Cô ấy thích lối sống tự do, thoải mái.

Ý Nghĩa của "逍遥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

逍遥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự do; tiêu dao; thảnh thơi; thong dong; vô tư lự

没有什么约束;自由自在

Ví dụ:
  • volume volume

    - guò 非常 fēicháng 逍遥自在 xiāoyáozìzai

    - Anh ấy sống thoải mái tự do.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 一个 yígè 逍遥 xiāoyáo de 假期 jiàqī

    - Anh ấy mong có một kỳ nghỉ thoái mái.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 逍遥 xiāoyáo de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Cô ấy thích lối sống tự do, thoải mái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逍遥

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • volume volume

    - bié 小看 xiǎokàn 自己 zìjǐ de 能力 nénglì dàn bié 定出 dìngchū 遥不可及 yáobùkějí de 目标 mùbiāo

    - Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 地遥手 dìyáoshǒu

    - Bọn trẻ vui vẻ vẫy tay.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 一个 yígè 逍遥 xiāoyáo de 假期 jiàqī

    - Anh ấy mong có một kỳ nghỉ thoái mái.

  • volume volume

    - guò 非常 fēicháng 逍遥自在 xiāoyáozìzai

    - Anh ấy sống thoải mái tự do.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 逍遥 xiāoyáo de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Cô ấy thích lối sống tự do, thoải mái.

  • volume volume

    - shì hěn yáo de 记忆 jìyì

    - Đó là ký ức rất xa xưa.

  • volume volume

    - 逍遥自在 xiāoyáozìzai

    - Ung dung tự tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFB (卜火月)
    • Bảng mã:U+900D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao