退隐 tuìyǐn
volume volume

Từ hán việt: 【thối ẩn】

Đọc nhanh: 退隐 (thối ẩn). Ý nghĩa là: ở ẩn; từ chức về ở ẩn. Ví dụ : - 退隐山林 ở ẩn trong rừng núi.

Ý Nghĩa của "退隐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退隐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ở ẩn; từ chức về ở ẩn

指官吏退职隐居

Ví dụ:
  • volume volume

    - 退隐 tuìyǐn 山林 shānlín

    - ở ẩn trong rừng núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退隐

  • volume volume

    - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • volume volume

    - 退隐 tuìyǐn 山林 shānlín

    - ở ẩn trong rừng núi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 退出 tuìchū 保护 bǎohù 隐私 yǐnsī

    - Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.

  • volume volume

    - 德州 dézhōu 扑克 pūkè yào 隐退 yǐntuì le

    - Texas hold'em đã chết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 公司 gōngsī 辞退 cítuì le

    - Họ đã bị công ty sa thải.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 退缩 tuìsuō shì 汉子 hànzi

    - Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 突然 tūrán 退婚 tuìhūn le

    - Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 悠然自得 yōuránzìdé zài wán 扑克 pūkè 爷爷 yéye 退休 tuìxiū hòu de 日子 rìzi 过得 guòdé 悠然自得 yōuránzìdé

    - Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao