捕役 bǔ yì
volume volume

Từ hán việt: 【bổ dịch】

Đọc nhanh: 捕役 (bổ dịch). Ý nghĩa là: nha sai; nha dịch (bắt tội phạm thời xưa).

Ý Nghĩa của "捕役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捕役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nha sai; nha dịch (bắt tội phạm thời xưa)

旧指地方官府中捕捉犯人的差役

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕役

  • volume volume

    - 因涉嫌 yīnshèxián 谋杀 móushā ér 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.

  • volume volume

    - diāo 善于 shànyú 狩猎 shòuliè 捕食 bǔshí

    - Chim đại bàng giỏi săn mồi.

  • volume volume

    - yīn 盗窃 dàoqiè ér 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt vì trộm cắp.

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi 逮捕 dàibǔ le

    - Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.

  • volume volume

    - yīn 诈骗 zhàpiàn bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.

  • volume volume

    - zài xiàng 小学生 xiǎoxuésheng 贩卖 fànmài 海洛因 hǎiluòyīn shí 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.

  • volume volume

    - zài 部队 bùduì 服役 fúyì 多年 duōnián

    - anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè lián 服役 fúyì 两年 liǎngnián le

    - Anh ấy đã phục vụ trong đại đội này hai năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ , Bộ
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIJB (手戈十月)
    • Bảng mã:U+6355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao