Đọc nhanh: 退热剂 (thối nhiệt tễ). Ý nghĩa là: Hạ sốt.
退热剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ sốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退热剂
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 雨 后 炎热 减退 了 许多
- sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 热度 在 逐渐 地 减退
- Nhiệt độ đang dần giảm bớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
热›
退›