Đọc nhanh: 进兵 (tiến binh). Ý nghĩa là: tiến binh; tiến quân.
进兵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến binh; tiến quân
军队向执行战斗任务的目的地行进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进兵
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 结婚 行列 进行 时 的 音乐 , 常使 我 想起 兵士 们 向 战场 进军 时 的 音乐
- Âm nhạc trong lễ cưới thường khiến tôi nhớ đến âm nhạc khi các binh lính tiến vào chiến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
进›