Đọc nhanh: 追求完美 (truy cầu hoàn mĩ). Ý nghĩa là: cầu toàn.
追求完美 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追求完美
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 她 追求 完美 的 工作 表现
- Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.
- 复述 的 时候 也 不必 苛求 完美
- Lúc kể lại cũng không cần quá nghiêm khắc hoàn mỹ.
- 强求 自己 完美 很 有 压力
- Ép buộc bản thân phải hoàn hảo gây nhiều áp lực.
- 他 常常 强求 自己 做到 完美
- Anh ấy thường ép buộc bản thân phải hoàn hảo.
- 我们 追求 美好未来
- Chúng ta theo đuổi một tương lai tươi đẹp.
- 真善美 是 他 永生 的 追求
- chân thiện mỹ là sự theo đuổi suốt đời của anh ấy.
- 她 说 没 办法 她 的 个性 就是 求好心切 要求 完美
- Cô ấy nói, không có cách nào cả, tính cách của cô ấy là nóng lòng muốn làm tốt mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
求›
美›
追›