Đọc nhanh: 完美主义者 (hoàn mĩ chủ nghĩa giả). Ý nghĩa là: người cầu toàn.
完美主义者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người cầu toàn
perfectionist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完美主义者
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 平均 主义者
- người theo chủ nghĩa bình quân
- 共产主义者
- Người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 但 我 不 认为 你 是 个 种族主义者
- Nhưng tôi không nghĩ bạn phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
完›
美›
者›