Đọc nhanh: 适婚期 (thích hôn kì). Ý nghĩa là: lứa tuổi thích hợp để kết hôn.
适婚期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lứa tuổi thích hợp để kết hôn
ages suitable for getting married
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适婚期
- 择期 完婚
- chọn ngày cưới vợ
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 我们 定 了 结婚 日期
- Chúng tôi đã quyết định ngày cưới.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 他 很 期待 浪漫 的 婚礼
- Anh rất mong chờ một đám cưới lãng mạn.
- 这个 头 花 非常适合 搭配 新娘 的 婚纱
- Chiếc hoa cài đầu này rất phù hợp để phối với váy cưới của cô dâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
期›
适›