Đọc nhanh: 适存度 (thích tồn độ). Ý nghĩa là: khả năng tồn tại và sinh sản, thể dục (tiến hóa).
适存度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng tồn tại và sinh sản
ability to survive and reproduce
✪ 2. thể dục (tiến hóa)
fitness (evolution)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适存度
- 海隅 适合 度假
- Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 体育课 讲究 适者生存
- PE là về sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
度›
适›