Đọc nhanh: 迷你 (mê nhĩ). Ý nghĩa là: mini (như trong váy mini hoặc Mini Cooper) (cho mượn). Ví dụ : - 一个迷你黑洞 Một lỗ đen nhỏ!
迷你 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mini (như trong váy mini hoặc Mini Cooper) (cho mượn)
mini (as in mini-skirt or Mini Cooper) (loanword)
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷你
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 我 猜 你 穿 泳装 一定 很 迷人
- Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
- 我 真没想到 你 还是 个 足球迷
- Tôi không nghĩ bạn là một người hâm mộ bóng đá.
- 你 真帅 , 笑 起来 真 迷人
- Bạn thật đẹp trai, cười lên thật cuốn hút.
- 你 迷路 了 吗 ? 跟我来 吧 , 我 带 你 回去
- Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
迷›