迷你裙 mínǐ qún
volume volume

Từ hán việt: 【mê nhĩ quần】

Đọc nhanh: 迷你裙 (mê nhĩ quần). Ý nghĩa là: váy ngắn.

Ý Nghĩa của "迷你裙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迷你裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. váy ngắn

miniskirt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷你裙

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • volume volume

    - 一个 yígè 迷你 mínǐ 黑洞 hēidòng

    - Một lỗ đen nhỏ!

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 裙子 qúnzi 脱掉 tuōdiào

    - Bạn không thể ép tôi cởi chiếc váy này.

  • volume volume

    - zài 罗勒 luólè 迷迭香 mídiéxiāng zhōng 发现 fāxiàn 大麻 dàmá le ma

    - Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?

  • volume volume

    - kàn shì 鬼迷心窍 guǐmíxīnqiào 不可 bùkě 挽救 wǎnjiù

    - Tôi thấy đầu óc bạn mê muôi lắm rồi, không thể cứu vãn

  • volume volume

    - cāi 穿 chuān 泳装 yǒngzhuāng 一定 yídìng hěn 迷人 mírén

    - Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.

  • volume volume

    - 真没想到 zhēnméixiǎngdào 还是 háishì 足球迷 zúqiúmí

    - Tôi không nghĩ bạn là một người hâm mộ bóng đá.

  • - 迷路 mílù le ma 跟我来 gēnwǒlái ba dài 回去 huíqu

    - Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao