Đọc nhanh: 迷人的景色 (mê nhân đích ảnh sắc). Ý nghĩa là: phong cảnh mê người.
迷人的景色 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cảnh mê người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷人的景色
- 景色 迷人
- Cảnh sắc mê hoặc lòng người.
- 傍晚 的 景色 非常 迷人
- Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.
- 辰州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh ở Thần Châu rất đẹp.
- 秋天 的 景色 特别 迷人
- Cảnh sắc mùa thu đặc biệt quyến rũ.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 这个 城镇 的 风景 非常 迷人
- Cảnh vật của thị trấn này rất mê người.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 那 河曲 的 景色 十分 迷人
- Cảnh sắc của khúc sông đó rất quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
景›
的›
色›
迷›