Đọc nhanh: 述宾短语 (thuật tân đoản ngữ). Ý nghĩa là: đoản ngữ thuật tân.
述宾短语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản ngữ thuật tân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 述宾短语
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
短›
语›
述›