偏正短语 piān zhèng duǎnyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thiên chính đoản ngữ】

Đọc nhanh: 偏正短语 (thiên chính đoản ngữ). Ý nghĩa là: đoản ngữ chính phụ.

Ý Nghĩa của "偏正短语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏正短语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoản ngữ chính phụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏正短语

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 英语口语 yīngyǔkǒuyǔ

    - Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.

  • volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ de 时间 shíjiān hěn duǎn shuō hái 不太好 bùtàihǎo

    - Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 纠正 jiūzhèng 这个 zhègè 偏差 piānchā

    - Chúng ta cần phải sửa chữa sai lệch này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài zhǎo 偏巧 piānqiǎo 他来 tālái le

    - tôi đang tìm anh ấy, vừa may anh ấy đến.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 粤语 yuèyǔ

    - Tôi đang học tiếng Quảng Đông.

  • - 正在 zhèngzài wèi 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì zuò 准备 zhǔnbèi 希望 xīwàng néng 通过 tōngguò

    - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung, hy vọng sẽ vượt qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao