Đọc nhanh: 偏正短语 (thiên chính đoản ngữ). Ý nghĩa là: đoản ngữ chính phụ.
偏正短语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoản ngữ chính phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏正短语
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
- 我们 要 纠正 这个 偏差
- Chúng ta cần phải sửa chữa sai lệch này.
- 我们 正在 找 他 , 偏巧 他来 了
- tôi đang tìm anh ấy, vừa may anh ấy đến.
- 我 正在 学习 粤语
- Tôi đang học tiếng Quảng Đông.
- 我 正在 为 汉语 考试 做 准备 , 希望 能 通过
- Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung, hy vọng sẽ vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
正›
短›
语›