Đọc nhanh: 短语 (đoản ngữ). Ý nghĩa là: từ tổ; đoản ngữ; nhóm từ; cụm từ.
短语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ tổ; đoản ngữ; nhóm từ; cụm từ
词组
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 谓语 通常 是 动词 或 动词 短语
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
语›