Đọc nhanh: 迭代 (điệt đại). Ý nghĩa là: thay đổi; thay thế.
迭代 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi; thay thế
更替
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迭代
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 朝代 更迭
- thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
迭›