Đọc nhanh: 换代 (hoán đại). Ý nghĩa là: thay đổi triều đại, cải tiến. Ví dụ : - 改朝换代。 thay đổi triều đại. - 换代产品 cải tiến sản phẩm. - 加快产品的更新换代。 nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
换代 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi triều đại
改变朝代
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
✪ 2. cải tiến
指产品在结构、性能等方面比原来的有明显的改进和发展
- 换代产品
- cải tiến sản phẩm
- 加快 产品 的 更新换代
- nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换代
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 换代产品
- cải tiến sản phẩm
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
- 加快 产品 的 更新换代
- nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
换›