迭忙 dié máng
volume volume

Từ hán việt: 【điệt mang】

Đọc nhanh: 迭忙 (điệt mang). Ý nghĩa là: lập tức; tức thì.

Ý Nghĩa của "迭忙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迭忙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập tức; tức thì

急忙;迅速

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迭忙

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié

    - bận cuống cả lên

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié

    - vội vã; vội vàng.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng 一边 yībiān 忙不迭 mángbùdié 同学 tóngxué qiǎng 桃子 táozi chī 一边 yībiān 闲聊 xiánliáo

    - Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 收拾 shōushí 行李 xínglǐ

    - Tôi vội vàng thu dọn hành lý.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié pǎo 接电话 jiēdiànhuà

    - Cô ấy vội vã chạy đi nghe điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyển , Điệt
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHQO (卜竹手人)
    • Bảng mã:U+8FED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình