Đọc nhanh: 迦叶佛 (ca hiệp phật). Ý nghĩa là: Đức Phật Kassapa (Pāli) hay Kāśyapa (Skt) (một trong những vị Phật trong quá khứ).
迦叶佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đức Phật Kassapa (Pāli) hay Kāśyapa (Skt) (một trong những vị Phật trong quá khứ)
Buddha Kassapa (Pāli) or Kāśyapa (Skt) (one of the Buddhas of the past)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迦叶佛
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
叶›
迦›